Có 2 kết quả:
尊师贵道 zūn shī guì dào ㄗㄨㄣ ㄕ ㄍㄨㄟˋ ㄉㄠˋ • 尊師貴道 zūn shī guì dào ㄗㄨㄣ ㄕ ㄍㄨㄟˋ ㄉㄠˋ
zūn shī guì dào ㄗㄨㄣ ㄕ ㄍㄨㄟˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to revere the master and his teaching
Bình luận 0
zūn shī guì dào ㄗㄨㄣ ㄕ ㄍㄨㄟˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to revere the master and his teaching
Bình luận 0